Cập nhật bảng giá chuẩn nhất từ Imperia Garden
STT
|
Căn hộ
|
Hướng Ban Công
|
Diện tích
(tim tường)
|
Số phòng ngủ
|
Tổng giá trị căn hộ (Tỷ)
|
HĐ đặt mua
|
1
|
01
|
ĐB-TB
|
105,1
|
3
|
3,6
|
300.000.000
|
2
|
02
|
ĐN-ĐB
|
96,8
|
3
|
3,4
|
300.000.000
|
3
|
03
|
ĐB
|
77
|
2
|
2,4
|
300.000.000
|
4
|
04
|
ĐB-TB
|
116,6
|
3
|
3,7
|
300.000.000
|
5
|
05
|
ĐN-ĐB
|
129
|
4
|
4,4
|
300.000.000
|
6
|
06
|
ĐN
|
71,4
|
2
|
2,4
|
300.000.000
|
7
|
07
|
ĐN
|
71,4
|
2
|
2,4
|
300.000.000
|
8
|
08
|
ĐN-TN
|
129
|
4
|
4,4
|
300.000.000
|
9
|
09
|
TN-TB
|
116,6
|
3
|
3,6
|
300.000.000
|
10
|
10
|
TN
|
77
|
2
|
2,4
|
300.000.000
|
11
|
11
|
ĐN
|
74
|
2
|
2,3
|
300.000.000
|
12
|
12
|
ĐN-TN
|
84,7
|
3
|
2,9
|
300.000.000
|
13
|
13
|
TN-TB
|
105,2
|
3
|
3.5
|
300.000.000
|
14
|
14
|
TB
|
76
|
2
|
2,4
|
300.000.000
|
15
|
15
|
TB
|
71,4
|
2
|
2,3
|
300.000.000
|
16
|
16
|
TB
|
70,3
|
2
|
2,2
|
300.000.000
|
0 nhận xét | Viết lời bình
Download xong nhớ Comments nhá.